Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Hóa phân tích

(5307 từ)

  • eleostearin,
  • bể mạ điện,
  • / i¸lektrouiks´trækʃən /, Hóa học & vật liệu: điện...
  • elipton,
  • / ´elvən /, Hóa học & vật liệu: đá envan, pofia thạch...
  • emmonxit,
  • enstatit,
  • epiclohyđrin,
  • paleozoi sớm,
  • eruxic,
  • calabarin, eserin,
  • etanenitri,
  • nước muối ơtecti,
  • catechutanic,
  • cloramin,
  • clorophilit,
  • / ¸sinə´reiʃən /, Hóa học & vật liệu: tro hóa,
  • eliachit,
  • than nhiệt lượng thấp,
  • góc nghiêng đoạn tầng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top