Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coalite

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

than nhiệt lượng thấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coalite tar

    nhựa đường chảy ở nhiệt độ thấp,
  • Coalition

    / ¸kouə´liʃən /, Danh từ: sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh, Toán...
  • Coalition for Network Information (CNI)

    liên minh nối mạng thông tin,
  • Coalition for Working Systems (CWS)

    liên minh các hệ thống làm việc,
  • Coalitional

    / ¸kouə´liʃənəl /, Kỹ thuật chung: liên minh,
  • Coalitionist

    / ¸kouə´liʃənist /, danh từ, người theo chính sách liên hiệp, Từ đồng nghĩa: noun, confederate...
  • Coalman

    Địa chất: thợ mỏ than, thợ khai thác than,
  • Coals

    ,
  • Coaly

    / ´kouli /, tính từ, (thuộc) than; như than; đen như than, có than, đầy than,
  • Coaly shale

    Địa chất: đá phiến chứa than,
  • Coaming

    Danh từ: vành viền quanh hầm tàu cho nước khỏi tràn vào, gờ mép hầm hàng để nước khỏi vào,...
  • Coarctate

    / kou´a:kteit /, tính từ, Ép chặt, kết chặt, bám chặt,
  • Coarctation

    / ¸koua:´kteiʃən /, danh từ, sự ép (kết, bám) chặt, sự hẹp,
  • Coarctation of aorta

    hẹp động mạch chủ,
  • Coarctationof aorta

    hẹp động mạch chủ,
  • Coarctotomy

    (thủ thuật) cắt bỏ chổ hẹp,
  • Coaretation

    sự hẹp,
  • Coarse

    / kɔ:s /, Tính từ: kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng,...
  • Coarse-aggregate factor

    hệ số cốt liệu thô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top