Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kinh tế

(9911 từ)

  • chi phiếu đề lùi ngày, việc đề lùi ngày,
  • sự cố sơ bộ (trước khi sấy),
  • sự cố sơ bộ (trước khi sấy),
  • trước thời gian cao điểm,
  • được gọt sạch,
  • cước phí trả trước,
  • cấp vốn trước, sự cấp vốn trước, prefinancing of export transactions, tín dụng cấp...
  • bán khống hàng hóa kỳ hạn, sự bán trước,
  • vả xuân (quả vả thu hái vào mùa xuân),
  • sản phẩm sấy dạng bột,
  • bột nhào nở,
  • bộ lòng bò,
  • chỗ tàu đậu ở bến,
  • sự hôi, sự trở mùi,
  • ôi, trở mùi,
  • rassgonlac (món ăn từ sữa và xirô đường Ấn Độ),
  • người cấp vốn, người gây quỹ,
  • thịt thăn đùi,
  • ngân hàng trung ương liên xô (cũ),
  • hợp đồng chính chủ cho thuê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top