Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kinh tế

(9911 từ)

  • sự không được đi vòng (tàu), sự không được đi vòng (tàu...)
  • người phi cư trú,
  • sự không thực hiện nghĩa vụ (pháp lý),
  • chuẩn nguy cơ, tình trạng gần như khủng hoảng,
  • quan điểm tân chính thống,
  • tính không cạnh tranh,
  • sự không nhiều,
  • xe hơi chở khách và hàng hóa,
  • thợ mỏ lãnh lương công nhật,
  • sự tăng giá cạnh tranh, sự trả giá cao,
  • / ¸ouvə´praist /, Kinh tế: quá đắt, quá mắc,
  • vay quá mức,
  • trữ hàng quá nhiều,
  • sự quá mặn, sự quá muối,
  • sự đầy đủ mùi vị,
  • các khoản phải trả, các phiếu khoán phải trả, các tài khoản nhà cung ứng, tài...
  • quả lê hình dẹt,
  • pepxinaza,
  • đôla dầu mỏ,
  • đề lui ngày, đề lùi ngày tháng về phía sau, ghi ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top