Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Ô tô

(692 từ)

  • bộ phận tạo nhiệt trưởc,
  • không phải là sơn,
  • hệ thống lái điều kiển thay đổi tỷ số truyền (vgrs có tác dụng đưa ra một...
  • ren tam giá,
  • có ruột xe (lốp xe),
  • lớp bít đắy thùng xe (thân xe),
  • bảng điều khiển điện tử(ô tô),
  • một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ là thiết kế mẫu hoặc để trưng bày, chưa...
  • chống nâng bổng xe,
  • chống giật đầu xe,
  • / ´diηgiη /, Ô tô: gắn lại, sự gò,
  • tác động kép,
  • / i´lektrou´moubail /, Ô tô: ô tô acquy,
  • van điện,
  • giấy nhám mịn,
  • Đông cứng,
  • Đại tu xe,
  • quá tốc (vòng quay),
  • bình chứa khử ẩm,
  • tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top