Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Ô tô

(692 từ)

  • tấm ngăn,
  • máy mài góc,
  • ô tô buýt nhỏ,
  • phía lề,
  • ô tô điện (bánh hơi),
  • / ´ʌndə¸stiə /, Ô tô: quay vòng thiếu, sự lái phía dưới...
  • động cơ v-4,
  • động cơ v-12,
  • sự trượt bánh xe (quay tròn),
  • assembly line diagnostic link, also called the diagnostic connector., giắc chẩn đoán,
  • bottom dead center. the lowest position a piston can reach with in its cylinder., điểm chết dưới...
  • carbon dioxide,
  • bị trèo ren,
  • phun xăng điện tử,
  • trả số,
  • được mạ crôm,
  • bước ren thô,
  • ký hiệu màu dây,
  • trả tay lái,
  • kiểu xe thể thao giống sedan nhưng chỉ có 2 cửa.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top