Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Thông dụng

(91315 từ)

  • / ´ɛəmi¸kænik /, danh từ, thợ máy trên máy bay,
  • Danh từ: sự chụp ảnh từ máy bay,
  • Danh từ: Ống thông hơi,
  • như air-hardening,
  • Ngoại động từ: rảy nước để rửa tội hay để chữa...
  • / ə´fɔ:¸neimd /, tính từ, Đã kể ở trên, đã kể trước đây,
  • / ɑːftə aʊəs /, Tính từ, phó từ: làm ngoài giờ, tăng...
  • / ´a:ftə¸laif /, danh từ, kiếp sau; thế giới bên kia,
  • Danh từ: lúa dẻ, cỏ mọc lại,
  • / ´a:ftə¸ʃɔk /, danh từ, (địa lý,địa chất) dư chấn,
  • / ´a:ftə¸wə:ld /, danh từ, kiếp sau, thế giới bên kia,
  • Tính từ: sáng bừng, his eyes aglare with fury, mắt nó sáng...
  • / ,ægri'kʌltʃərəlist /, danh từ, nhà nông học ( (cũng) scientific agriculturalist), nhà...
  • Danh từ: kiểu hoang dã,
  • / ¸ægrəbai´ɔlədʒist /, danh từ, nhà nông sinh học,
  • / ¸ægrə´nɔmikl /, như agronomic,
  • Danh từ: (y học) bệnh sưng lá lách do sốt rét,
  • / ´ægrə¸veitiη /, tính từ, làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top