Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Thông dụng

(91315 từ)

  • / ´eiglit /, như aglet,
  • / ai´luərə¸foub /, danh từ, người ghét mèo,
  • / ´eimlisnis /, danh từ, tính vu vơ, tính bâng quơ,
  • Danh từ: quả bóng thổi (đồ chơi trẻ em),
  • Tính từ: Đã được điều hoà không khí, đã được...
  • / ə¸gæri´keiʃəs /, tính từ, (thực vật học) thuộc họ nấm tán,
  • / ´ægət¸wɛə /, danh từ, Đồ gốm giống đá mã não,
  • / ´eidʒloη /, tính từ, lâu hàng đời, đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn,
  • Tính từ: (sinh học) không quản cầu,
  • / ə´glɔsit /, tính từ, (sinh học) không lưỡi,
  • Tính từ: (thực vật) kết chùm,
  • / æg´nɔstisizəm /, danh từ, (triết học) thuyết không thể biết, thuyết bất khả...
  • như agreeableness, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeableness...
  • Phó từ: thú vị, dễ chịu,
  • / ə´grestik /, tính từ, Ở nông thôn, quê mùa, thô kệch,
  • / ə´dʒa: /, Tính từ: mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top