Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Thông dụng

(91315 từ)

  • / ə´luəmənt /, danh từ, sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái...
  • Động vật, chim thanh bình; chim trả,
  • Tính từ: thuộc về ủy viên hội đồng khu ở anh,
  • / ´eil¸haus /, danh từ, quán bia,
  • / ə´lə:tnis /, danh từ, sự tỉnh táo, sự cảnh giác, tính lanh lợi, tính nhanh nhẹn,...
  • / ə´litərətiv /, tính từ, lặp âm đầu,
  • Danh từ: quả lai giống,
  • Tính từ: dị sinh; thuộc alen lặn (gen đẳng vị lặn),...
  • / ´ælou¸gra:ft /, danh từ, việc ghép mô gồm hai thành viên khác nhau nhưng cùng loại,...
  • / ¸ælə´pæθik /, tính từ, (y học) (thuộc) phép chữa đối chứng,
  • như allopath,
  • Tính từ: có bộ rễ đối ngọn,
  • Tính từ: thuộc thể nhiễm sắc giới tính,
  • Từ đồng nghĩa: noun, affinity , analogy , comparison , correspondence...
  • / ´æli¸ped /, tính từ, (động vật học) có chân cánh, danh từ, Động vật chân cánh...
  • / ´ælikwənt /, tính từ, không thể chia hết, 4 is an aliquant part of 9, 4 không thể chia...
  • / ə´lizəri:n /, như alizarin,
  • Tính từ: (hoá học) (thuộc) phép đo kiềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top