Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Toán học

(48332 từ)

  • không được cấu hình,
  • Toán & tin: (đại số ) đồng dư, tương đẳng; (hình...
  • súc tích,
  • đóng gói nội dung,
  • phản bộ, contragradient variable, biến phản bộ
  • sự điều chỉnh được, sự điều khiển được,
  • bộ đếm định thời,
  • nhiều vùng phụ, vùng phụ chéo, cross-subarea link, liên kết nhiều vùng phụ
  • văn bản mật mã,
  • thư được mã hóa,
  • / ´saiklou¸græf /, Toán & tin: đồ thị chu trình,
  • đậm/nhạt,
  • Toán & tin: quyết định, statistic (al) deccision, (thống...
  • kiểu khai báo,
  • / di´koud /, Ngoại động từ: Đọc (mật mã), giải (mã),...
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) suy diễn được,
  • hướng bảo vệ, hướng phòng thủ,
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) biểu thức định nghĩa,...
  • / dɪzaɪəd /, Toán & tin: muốn có, đòi hỏi, Kỹ...
  • Toán & tin: sự lệch; (cơ học ) sự tháo, sự rút;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top