Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decode

Nghe phát âm

Mục lục

/di´koud/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đọc (mật mã), giải (mã)

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

đọc mật mã, giải mã

Kỹ thuật chung

đọc mã
đọc mật mã
giải mã
code-decode system
hệ mã hóa-giải mã
decode unit
bộ giải mã
decode-encode
giải mã-mã hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
break , clear up , crack , crack the code , decrypt , figure out , find the solution , interpret , make clear , read , solve , translate , unravel , unriddle , unscramble , untangle , work out , decipher

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top