Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển Oxford

  • / ´æpəθi /, Danh từ: tính không tình cảm, tính lãnh đạm,...
  • / ´æpə¸tait /, Danh từ: (khoáng chất) apatit, Địa...
  • / ¸æntənə´meiziə /, Danh từ: (văn học) phép hoán xưng,...
  • / ´eifis /, Danh từ, số nhiều .aphides: (động vật học)...
  • / ´eipiʃ /, Tính từ: (thuộc) khỉ; giống khỉ; như khỉ;...
  • / ə´pɔkrifəl /, Tính từ: (thuộc) kinh nguỵ tác, làm giả,...
  • / ə´pɔdəsis /, Danh từ, số nhiều apodoses: (ngôn ngữ)...
  • / ,æpri'hend /, Ngoại động từ: bắt, tóm, nắm lấy, hiểu...
  • / ə´praiz /, Ngoại động từ: cho biết, báo cho biết,...
  • / ə´proutʃəbl /, Tính từ: có thể đến gần, tới gần...
  • / ´ækwə¸plein /, Danh từ: (thể dục,thể thao) ván trượt...
  • / ´æptəriks /, Danh từ: chim ki-uy (ở niu dilân),
  • / ´a:kei¸aiz /, Nội động từ: bắt chước cổ; dùng từ...
  • / ´a:k¸eindʒəl /, Danh từ: (tôn giáo) tổng thiên thần,...
  • / ´a:tʃ´di:kən /, Danh từ: phó chủ giáo,
  • / ´a:tʃ´dju:k /, Danh từ: (sử học) hoàng tử nước ao,...
  • / ¸a:ki´mændrait /, Danh từ: trưởng tu viện (ở nhà thờ...
  • / ¸a:ki´mi:djən /, Tính từ: (thuộc) ac-si-mét, archimedean...
  • / a:´bju:təs /, Danh từ: (thực vật học) cây dương mai,...
  • / ´ærəbist /, Danh từ: người nghiên cứu tiếng a-rập;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top