Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Vật lý

(5892 từ)

  • / həd´rɔnik /, Tính từ: thuộc hađron, Vật...
  • / ¸foutoumi´kæniks /, Vật lý: phương pháp in chụp,
  • Danh từ: Định luật bình phương, luật bình phương,
  • / ´mju:tnis /, Danh từ: sự câm, sự thầm lặng, sự lặng...
  • Danh từ: Ảnh chụp phổ mặt trời, ảnh phổ mặt trời,...
  • chấn thương khí áp, chấn thương khí áp,
  • Danh từ: chất gây tê, chất khử nhạy,
  • sự chín muồi (nhũ tương), sự thành thục, sự chín, sự chín đến, sự lên men, sự...
  • tự sửa, tự sửa chữa,
  • / pi´nʌmbrəs /, Vật lý: thuộc vùng nửa tối, vùng bán...
  • sự bứt quang điện, tách quang điện, sự quang tách,
  • / ¸steri´ɔskəpi /, Danh từ: khoa nhìn nổi, Vật...
  • Tính từ: (vật lý) (thuộc) proton, proton,
  • phương pháp chụp x-quang, phim chụp tia x cắt lớp,
  • thiết bị lật, bộ phận lật,
  • phương pháp xero tia x., phép chụp tia x tĩnh điện,
  • thùng calandria, thùng nung,
  • chất ngâm rỉ, chất rửa giải, chất rửa thôi, chất để chiết,
  • / ´kli:vait /, Hóa học & vật liệu: eleveit, Vật...
  • bị hóa đen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top