Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blackened

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Vật lý

bị hóa đen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blackening

    bột than làm khuôn, hun đen, độ đen, sự hóa đen, nhuộm đen, sự đánh bóng đen, sự hóa đen (đúc), sự làm đen, sự nhuộm...
  • Blacker than black

    quá đen,
  • Blackeye

    đen mắt, mắt đen,
  • Blackfellow

    Danh từ: thổ dân úc,
  • Blackfish

    Danh từ: cá đen, cá voi nhỏ có răng,
  • Blackfly

    Danh từ, số nhiều blackflies: giống rệp vừng, nhỏ màu đen, ruồì đe,
  • Blackguard

    / ´blæga:d /, Danh từ: người đê tiện, người ăn nói tục tĩu, Ngoại động...
  • Blackguardly

    / ´blæga:dli /, tính từ & phó từ, Đê tiện, tục tĩu,
  • Blackhead

    / ´blæk¸hed /, Y học: nhân trứng cá,
  • Blackheart

    Danh từ: bệnh làm khoai tây đen ruột,
  • Blackinduration

    bệnh bụithan phổi,
  • Blacking

    Danh từ: xi ra đánh giày, tẩy chay,
  • Blacking brush

    Danh từ: bàn chải đánh giày,
  • Blackish

    / ´blækiʃ /, tính từ, hơi đen, đen đen, Từ đồng nghĩa: adjective, dark , dusky
  • Blackjack

    Danh từ: dùi cui của cảnh sát, trò chơi bài xì-dzách, Từ đồng nghĩa:...
  • Blacklead

    gra-fit [(khoáng) gra-fit],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top