Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Theatricality

Mục lục

/θi¸ætri´kæliti/

Thông dụng

Cách viết khác theatricalness

Danh từ
Tính chất sân khấu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
exhibitionism , staginess , theatricalness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Theatrically

    / θi'ætrikli /, Tính từ: về sân khấu, cho sân khấu, Điệu bộ, màu mè, cường điệu để gây...
  • Theatricalness

    như theatricality, Từ đồng nghĩa: noun, exhibitionism , staginess , theatricality
  • Theatricals

    Danh từ số nhiều: các buổi biểu diễn sân khấu, private theatricals, các buổi biểu diễn nghiệp...
  • Theatricize

    Ngoại động từ: xử xự không tự nhiên, đóng kịch (trong cuộc sống),
  • Theatrics

    Danh từ, số nhiều .theatrics: nghệ thuật sân khấu, Từ đồng nghĩa:...
  • Theatron

    theatron (nhà hát khán đài vòng tròn, cổ hy lạp),
  • Thebaic

    có thuốc phiện,
  • Thebaine

    đimêtylmocphin, tec, thebain,
  • Thebe

    phân (đơn vị tiền tệ lẻ của bôt-xoa-na),
  • Thebesian valve

    van thebesian, van xoang vành,
  • Thebesian vein

    tĩnh mạch thebesius, tĩnh mạch tim nhỏ,
  • Thebesianvalve

    vanthebesian, van xoang vành,
  • Thebesianvein

    tĩnh mạch thebesius, tĩnh mạch tim nhỏ,
  • Theca

    / ´θi:kə /, Y học: mô vỏ,
  • Theca-cell tumor

    u tế bào vỏ nang,
  • Theca-lutein cyst

    u nang tế bào vỏ nang lutein,
  • Theca-luteincyst

    unang tế bào vỏ nang lutein,
  • Theca externa

    áongoài nang trứng,
  • Theca folliculi

    vỏ nang trứng,
  • Theca interna

    áo trong nang trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top