Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

This would try the patience of job

Thông dụng

Xem thêm job


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thistle

    / θisəl /, Danh từ: (thực vật học) cây kế (một trong nhiều loại cây dại, lá có gai, hoa đỏ...
  • Thistledown

    Danh từ: nùi bông nhẹ chứa đựng những hạt cây kế được gió thổi từ cây kế bay đi, as light...
  • Thistly

    / ´θisli /, Tính từ: có gai, mọc đầy cúc gai, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Thither

    / ´ðiðə /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tới đó, theo hướng đó, hướng tới nơi đó, hither and...
  • Thitherward

    Phó từ: về phía đó,
  • Thitherwards

    như thitherward,
  • Thixolabile

    dễ xúc biến,
  • Thixotropic

    / ˌθɪksəˈtrɒpɪk , ˌθɪksəˈtroʊpɪk /, chất xúc biến, tính lưu biến, tixôtrôpic,
  • Thixotropic jacket

    áo xúc biến, vỏ xúc biến,
  • Thixotropic liquescency of soil

    sự biến loãng tixôtrop của đất,
  • Thixotropic liquid method

    phương pháp chất lỏng xúc biến,
  • Thixotropic suspension

    thể huyền phù xúc biến,
  • Thixotropie

    tính xúc biến,
  • Thixotropism

    tính xúc biến,
  • Thixotropy

    / θɪkˈsɒtrəpi /, chất xúc biến, tính xúc biến,
  • Thixotropy of soil

    tính xúc biến của đất,
  • Thlipsencephalus

    quái thai thiếu xương chẩm,
  • Tho

    viết tắt của though,
  • Tho'

    như though,
  • Thodden

    chưa nướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top