Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Job
/dʒɔb/
Thông dụng
Danh từ
Việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán
(thông tục) công ăn việc làm
Việc làm ăn gian lận để kiếm chác
Việc, sự việc, sự thể; tình hình công việc
Cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn)
Cú ghì giật hàm thiếc (làm đau mồn ngựa)
Nội động từ
Làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh; (thông tục) sửa chữa lặt vặt
Xoay sở kiếm chác; giở ngón gian lận để kiếm chác
Buôn bán cổ phần (chứng khoán)
Ngoại động từ
Thuê (ngựa, xe...); cho thuê (ngựa, xe...)
Cho làm khoán; nhận làm khoán (một công việc)
Mua bán đầu cơ (hàng)
Lợi dụng (chức vụ...) để xoay sở kiếm chác
Thúc nhẹ, đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn)
Ghì giật hàm thiếc làm đau mồm (ngựa)
Nội động từ
( + at) đâm, thúc
Danh từ ( .Job)
(kinh thánh) Giốp
Người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng
Cấu trúc từ
job of work
- việc làm ăn khó khăn vất vả
to do somebody's job; to do the job for somebody
- làm hại ai, gây tai hại cho ai
to give something up as a bad job
- từ chối không làm việc gì
job lot
- lô hàng mua trữ để đầu cơ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mớ tạp nhạp; bọn người tạp nhạp
to lie down on the job
- làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng
on the job
- (từ lóng) đang làm, đang hoạt động
- Bận rộn
out of a job
- không có việc làm, thất nghiệp
[to]] put up a job on somebody
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi xỏ ai một vố
Job's comforter
- Người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ
Job's news
- Tin buồn
this would try the patience of Job
- làm thế thì không ai có thể chịu đựng được; làm thế thì đến bụt cũng phải tức
to have the devil of a job doing sth
- thấy điều gì rắc rối quá
jobs for the boy
- công việc ưu đãi cho người quen
just the job
- đúng là thứ cần thiết
to make the best of a bad job
- còn nước còn tát
Chuyên ngành
Ô tô
việc
Xây dựng
vật gia công
Kỹ thuật chung
công trường
nhiệm vụ
lao động
nơi làm việc
sự nhấn chữ
thao tác
Kinh tế
bán sỉ
bao thầu
buôn bán (cổ phiếu)
chức vị
chức việc
chức vụ
công ăn việc làm
công việc
đầu cơ
nghề nghiệp
phần việc
phát hành việc
thầu chia lại việc cho người khác
thầu lại
việc làm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- activity , appointment , assignment , berth , billet , business , calling , capacity , career , chore , connection , craft , daily grind , engagement , faculty , function , gig * , grind * , handicraft , line , livelihood , means , m
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
job đầu cuối,
-
Idioms: to do ( sb 's) job ; to do the job for ( sb ), làm hại ai
-
giai đoạn công việc, bước công việc, job step initiation, sự khởi đầu bước công việc, job step task, nhiệm vụ bước công việc
-
Thành Ngữ:, to do somebody's job ; to do the job for somebody, làm hại ai, gây tai hại cho ai
-
Thành Ngữ:, just the job, đúng là thứ cần thiết
-
Thành Ngữ:, to make a hash of job, hash
-
/ jɔb /, Danh từ: người cộc cằn thô lỗ,
-
nhập công việc, conversational remote job entry (crje), sự nhập công việc hội thoại từ xa, crje ( conversationalremote job
-
Tính từ: kinh nghiệm / kiến thức nhận được trong khi làm việc, thành ngữ job
-
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, khởi động tự động, autostart job, việc khởi động tự động
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Job's tears
Danh từ số nhiều: hạt ngọc, (thực vật) hạt ý dĩ, -
Job-Employee-Employer (model) (JEE)
mô hình: công việc-người làm-Ông chủ, -
Job- mixed concrete
bê-tông đúc tại công trường, -
Job-creating investment
đầu tư tạo việc làm, -
Job-cured
dưỡng hộ tại công trường [được dưỡng hộ tại công trường], -
Job-hop
Động từ: thay đổi công việc thường xuyên, nhảy việc, Hình thái từ:,... -
Job-hopper
Danh từ: người nhảy việc, -
Job-level field
trường mức công việc,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
1 · 16/01/21 07:05:58
-
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
0 · 16/01/21 07:10:14
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?