Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thrust sleeve

Cơ khí & công trình

ống đẩy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thrust slice

    lớp địa di,
  • Thrust slip

    sự dịch chuyển chờm nghịch,
  • Thrust strip

    thanh chặn, tấm chặn,
  • Thrust subsystem

    phân hệ đẩy,
  • Thrust vector

    vectơ lực đẩy,
  • Thrust vector control

    sự điều khiển vecto, thrust vector control-tvc, sự điều khiển véctơ tổng đẩy
  • Thrust vector control-TVC

    sự điều khiển véctơ tổng đẩy,
  • Thrust vectoring nozzle

    vòi phun định hướng đẩy (máy bay), vòi phun đổi hướng tia, vòi phun quay, vòi phun tạo hướng phản lực,
  • Thrust washer

    vòng nêm chặn, vòng chống đẩy, vòng đệm có vấu chặn, vòng đệm chặn, vòng nêm chống đỡ, vòng đệm ép, vòng đệm chặn,...
  • Thruster

    / ´θrʌstə /, Danh từ: người tự đề cao (để giành một lợi thế..), Kỹ...
  • Thrusting

    / ´θrʌstiη /, Kỹ thuật chung: đứt gãy nghịch chờm,
  • Thrusting engine

    động cơ đẩy,
  • Thrustor

    bộ đẩy, kích điện thủy lực,
  • Thruway

    Nghĩa chuyên ngành: đường chạy thẳng, đường hành lang, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Thrypsis

    gãy xương nhiều mảnh,
  • Thud

    / θʌd /, Danh từ: tiếng uỵch, tiếng thịch, Nội động từ: rơi thịch,...
  • Thudichum nasal specula

    Nghĩa chuyên nghành: banh mũi thudichum, banh mũi thudichum,
  • Thug

    / θʌg /, Danh từ: (sử học) kẻ sát nhân (thuộc một giáo phái ở Ân-độ, giết người ngoài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top