Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thruster

Mục lục

/´θrʌstə/

Thông dụng

Danh từ

Người tự đề cao (để giành một lợi thế..)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

động cơ đẩy
ion thruster
động cơ đẩy iôn

Kinh tế

người hãnh tiến

Xem thêm các từ khác

  • Thrusting

    / ´θrʌstiη /, Kỹ thuật chung: đứt gãy nghịch chờm,
  • Thrusting engine

    động cơ đẩy,
  • Thrustor

    bộ đẩy, kích điện thủy lực,
  • Thruway

    Nghĩa chuyên ngành: đường chạy thẳng, đường hành lang, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Thrypsis

    gãy xương nhiều mảnh,
  • Thud

    / θʌd /, Danh từ: tiếng uỵch, tiếng thịch, Nội động từ: rơi thịch,...
  • Thudichum nasal specula

    Nghĩa chuyên nghành: banh mũi thudichum, banh mũi thudichum,
  • Thug

    / θʌg /, Danh từ: (sử học) kẻ sát nhân (thuộc một giáo phái ở Ân-độ, giết người ngoài...
  • Thuggee

    (sử học) môn phái sát nhân (ở Ân-độ); giáo lý của môn phái sát nhân, nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn đồ, ' •—giz”m,...
  • Thuggery

    / ´θʌgəri /, như thuggee,
  • Thuggism

    như thuggee,
  • Thujyl alcohol

    rượu thujyl,
  • Thulium

    / ´θju:liəm /, Danh từ: chất thu-li-um (thuộc họ lanthan),
  • Thulium (Tm)

    tuli,
  • Thumb

    / θʌm /, Danh từ: ngón tay cái, phần của găng tay bọc ngón tay cái, Ngoại...
  • Thumb-index

    / ´θʌm¸indeks /, danh từ, dãy những khía có ghi chữ, cắm lẹm vào rìa một suốn sách dùng để nhận ra vị trí của các phần...
  • Thumb-nail

    Danh từ: móng ngón tay cái, Tính từ: viết ngắn gọn, a thumb-nail description...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top