Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thuggism

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác thuggee

Như thuggee

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thujyl alcohol

    rượu thujyl,
  • Thulium

    / ´θju:liəm /, Danh từ: chất thu-li-um (thuộc họ lanthan),
  • Thulium (Tm)

    tuli,
  • Thumb

    / θʌm /, Danh từ: ngón tay cái, phần của găng tay bọc ngón tay cái, Ngoại...
  • Thumb-index

    / ´θʌm¸indeks /, danh từ, dãy những khía có ghi chữ, cắm lẹm vào rìa một suốn sách dùng để nhận ra vị trí của các phần...
  • Thumb-nail

    Danh từ: móng ngón tay cái, Tính từ: viết ngắn gọn, a thumb-nail description...
  • Thumb-stall

    / ´θʌm¸stɔ:l /, danh từ, bao bảo vệ ngón tay cái bị thương,
  • Thumb-tack

    / ´θʌm¸tæk /, Kinh tế: đinh ấn, đinh rệp, đinh rệp, đinh ấn,
  • Thumb a lift

    Thành Ngữ:, thumb a lift, vẫy xe đi nhờ
  • Thumb bolt

    bulông tai hồng, mũ tai hồng, vít đầu lăn nhám, vít gỗ đầu có cánh, vít tai hồng,
  • Thumb center

    trung tâm vận động ngón tay cái,
  • Thumb latch

    then cửa, then cửa,
  • Thumb lever

    cần nhỏ, đòn bẩy ép,
  • Thumb nut

    đai ốc có tai vặn, đai ốc tai hồng, ốc tai hồng, đai ốc tai hồng,
  • Thumb nut or wing nut

    đai ốc có tai vặn,
  • Thumb pin

    đinh găm bản vẽ, đinh găm,
  • Thumb rule

    quy tắc thí nghiệm,
  • Thumb screw

    vít có tai vặn, bulông tai hồng, ốc xiết tai hồng, vít có đầu lăn nhám, vít đầu lăn nhám, vít gỗ đầu có cánh, vít tai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top