Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thunder day (s)

Kỹ thuật chung

ngày giông sét

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thunderation

    quỉ tha ma bắt!,
  • Thunderbolt

    / 'θʌndəbəʊlt /, Danh từ: tiếng sét, (nghĩa bóng) việc bất ngờ; tin sét đánh, (nghĩa bóng) lời...
  • Thunderclap

    / 'θʌndəklæp /, Danh từ: tiếng sấm nổ, (nghĩa bóng) sự kiện khủng khiếp đột ngột, tin khủng...
  • Thundercloud

    / 'θʌndəklaʊd /, Danh từ: mây dông (đám mây đen lớn có thể gây ra sấm sét), Từ...
  • Thunderer

    / ´θʌndərə /, danh từ, ( the thunderer) thần sấm, (nghĩa bóng) người doạ nạt,
  • Thundering

    / ´θʌndəriη /, Danh từ: tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, Tính từ &...
  • Thunderous

    Tính từ: như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm, a thunderous voice, giọng vang như sấm, a thunderous...
  • Thunderously

    Phó từ: như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm,
  • Thunderpeal

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng sấm,
  • Thundershower

    Danh từ: mưa rào có sấm sét,
  • Thunderstorm

    / 'θʌndəstɔ:m /, Danh từ: bão có sấm sét và thường mưa to, giông bão, bão, sấm sét, cơn giông,...
  • Thunderstorm day (s)

    ngày giông bão,
  • Thunderstorm or convective rain

    mưa bão, mưa đối lưu,
  • Thunderstorm rain

    mưa dông,
  • Thunderstorm rainfall

    lượng mưa do bão,
  • Thunderstroke

    Danh từ: tiếng sét đánh,
  • Thunderstruck

    Tính từ: bị sét đánh, (nghĩa bóng) sửng sờ, kinh ngạc, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top