Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thunderstorm

Mục lục

/'θʌndəstɔ:m/

Thông dụng

Danh từ

Bão có sấm sét và thường mưa to

Điện

giông bão

Kỹ thuật chung

bão, sấm sét
cơn giông
dông
thunderstorm rain
mưa dông
mưa dông

Xem thêm các từ khác

  • Thunderstorm day (s)

    ngày giông bão,
  • Thunderstorm or convective rain

    mưa bão, mưa đối lưu,
  • Thunderstorm rain

    mưa dông,
  • Thunderstorm rainfall

    lượng mưa do bão,
  • Thunderstroke

    Danh từ: tiếng sét đánh,
  • Thunderstruck

    Tính từ: bị sét đánh, (nghĩa bóng) sửng sờ, kinh ngạc, Từ đồng nghĩa:...
  • Thundery

    / ´θʌndəri /, Tính từ: có sấm sét; dông tố (về thời tiết), Điện:...
  • Thur

    thứ năm ( thursday),
  • Thurible

    / ´θjuəribl /, Danh từ: bình hương, lư hương,
  • Thurifer

    Danh từ: người dâng hương (ở giáo đường),
  • Thurify

    / ´θjuəri¸fai /, Động từ, dâng hương; lắc bình hương (ở giáo đường),
  • Thuringian stage

    bậc thuringi,
  • Thurs

    thứ năm ( thursday),
  • Thursday

    / ´θə:zdi /, Danh từ, viết tắt là .Thur hoặc .Thurs: ngày thứ năm trong tuần; thứ năm, Kinh...
  • Thury system

    hệ thống thury,
  • Thus

    / ðʌs /, Phó từ: theo cách đó, như vậy, như thế, do đó, theo đó, vì thế, vì vậy, he's the eldest...
  • Thuya

    cây trắc bách diệp thuyaorientalis,
  • Thwack

    / θwæk /, như whack, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, bash ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top