Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ticking

Nghe phát âm

Mục lục

/´tikiη/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng tích tắc
Vải bọc (nệm, gối) (như) tick

Xem thêm các từ khác

  • Ticking-off

    / ´tikiη¸ɔf /, danh từ, số nhiều tickings-off, (thông tục) sự quở trách, sự la mắng, to give somebody a good ticking-off, mắng...
  • Tickle

    / tikl /, Danh từ: sự cù, sự làm cho buồn buồn, cảm giác ngưa ngứa, cảm giác nhột nhột, cảm...
  • Tickled

    Từ đồng nghĩa: adjective, delighted , happy , pleased
  • Tickler

    / ´tiklə /, Danh từ: người cù; cái lông để cù, (thông tục) vấn đề; vấn đề khó giải quyết,...
  • Tickler coil

    cuộn dây hồi dưỡng, cuộn dây hồi dương,
  • Tickler file

    phiếu lưu trữ, sổ hạn kỳ thương phiếu,
  • Tickler list

    sổ tay giúp trí nhớ,
  • Tickling

    / 'tikliɳ /, Danh từ: sự cù, sự làm cho buồn buồn, Tính từ: làm...
  • Ticklish

    / ´tikliʃ /, Tính từ: có máu buồn, đụng đến là cười (người), (thông tục) tế nhị, khó,...
  • Ticklishness

    / ´tikliʃnis /, danh từ, tính hễ cứ đụng đến là cười, (nghĩa bóng) sự tế nhị, sự khó (của một vấn đề...), (từ...
  • Ticks Day

    ngày chuẩn giao nhận, ngày khai báo tên, ngày thứ hai kết toán, ngày trao thẻ chứng khoán,
  • Ticksize

    giá tối thiểu; mức giá tối thiểu,
  • Ticktack

    Danh từ: tiếng tích tắc (của đồng hồ), tiếng đập của tim, hiệu báo (bằng cờ hiệu trong...
  • Ticktacktoe

    như noughts and crosses,
  • Ticky-tacky

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) những ngôi nhà xấu xí tồi tàn, vật liệu xấu xí tồi...
  • Ticnondouloureux

    giật rung cơ,
  • Ticonal

    vật liệu ticonal (làm nam châm vĩnh cửu),
  • Tictology

    sản khoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top