Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Ticklishness

    / ´tikliʃnis /, danh từ, tính hễ cứ đụng đến là cười, (nghĩa bóng) sự tế nhị, sự khó (của một vấn đề...), (từ...
  • Ticks Day

    ngày chuẩn giao nhận, ngày khai báo tên, ngày thứ hai kết toán, ngày trao thẻ chứng khoán,
  • Ticksize

    giá tối thiểu; mức giá tối thiểu,
  • Ticktack

    Danh từ: tiếng tích tắc (của đồng hồ), tiếng đập của tim, hiệu báo (bằng cờ hiệu trong...
  • Ticktacktoe

    như noughts and crosses,
  • Ticky-tacky

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) những ngôi nhà xấu xí tồi tàn, vật liệu xấu xí tồi...
  • Ticnondouloureux

    giật rung cơ,
  • Ticonal

    vật liệu ticonal (làm nam châm vĩnh cửu),
  • Tictology

    sản khoa,
  • Tid gum

    gôm đệm, lớp nhựa lót,
  • Tidal

    / taidl /, Tính từ: (thuộc) thuỷ triều, liên quan đến thuỷ triều, do thuỷ triều, chịu ảnh hưởng...
  • Tidal acting

    tác dụng triều,
  • Tidal air

    không khí lưu thông,
  • Tidal anomaly

    dị thường thủy triều,
  • Tidal atlas

    tập bản đồ triều,
  • Tidal basin

    vũng nước triều, bể nước triều, lưu cực thủy triều, vũng (có) thủy triều,
  • Tidal bench mark

    mốc đo mức thủy triều, mốc của trạm đo thủy triều,
  • Tidal capacity

    công suất thủy triều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top