Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tideland

Xây dựng

đới nước triều, vùng chịu ảnh hưởng nước triều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tideland area

    vùng dễ ngập,
  • Tideless

    Tính từ: không có thuỷ triều, không có thủy triều,
  • Tiderip

    xoáy triều (ở nơi triều lên và triều xuống gặp nhau),
  • Tides

    ,
  • Tideway

    Danh từ: luồng thủy triều, Đoạn sông bị ảnh hưởng thủy triều, đường triều, kênh triều,...
  • Tidied

    ,
  • Tidily

    Phó từ:,
  • Tidiness

    / ´taidinis /, danh từ, sự sạch sẽ, sự ngăn nắp, sự gọn gàng,
  • Tiding

    Từ đồng nghĩa: noun, advice , intelligence , word
  • Tidings

    / ´taidiηz /, Danh từ số nhiều: (từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) tin tức, tin, Từ...
  • Tidy

    / ´taidi /, Tính từ: sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, có trật tự, có thói quen ngăn nắp, sạch...
  • Tie

    / tai /, Danh từ: dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày, cà vạt (như) necktie, Đoạn dây thừng,...
  • Tie, 2-block concrete

    tà vẹt bê tông hai khối,
  • Tie, All-heart

    tà vẹt toàn lõi,
  • Tie, Concrete

    tà vẹt bê tông,
  • Tie, Cull

    tà vẹt bị loại,
  • Tie, Defective

    tà vẹt có khuyết tật,
  • Tie, Dotty

    tà vẹt bị nấm mọt,
  • Tie, Duo block

    tà vẹt bê tông hai khối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top