Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tie-on

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có thể buộc được (về một nhãn hiệu..)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tie-on label

    nhãn có lỗ để xâu dây,
  • Tie-pin

    / ´tai¸pin /, kẹp ca vát, ghim cài cà vạt, ' stikpin, danh từ
  • Tie-rod

    / tai¸rɔd /, Kỹ thuật chung: thanh căng, thanh giằng, thanh kéo, thanh nối, thanh giằng, thanh nối,...
  • Tie-rod cowshed

    chuồng bò nuôi nhốt,
  • Tie-rod extension

    sự căng dây kéo,
  • Tie-rod stretching

    sự căng dây kéo,
  • Tie-string

    băng, dải, ruy-băng, Danh từ: băng; dải; ruy-băng; sợi dây nhỏ,
  • Tie-tack

    / tai¸tæk /, như tie-pin,
  • Tie-up

    / ´tai¸ʌp /, Danh từ: mối liên hệ; sự hợp nhất, sự cộng tác, sự thoả thuận (trong kinh doanh),...
  • Tie-up of capital

    bất động hóa tiền vốn, sự phong tỏa,
  • Tie-up reinforcement

    cốt buộc, cốt nối,
  • Tie-ups at the docks

    những vấn đề, những chậm trễ ở bến tàu, những vấn đề, những chậm trễ ở các bến tàu,
  • Tie-wire for reinforcement

    sợi thép để buộc cốt thép,
  • Tie (n)

    cốt đai, thanh giằng,
  • Tie (v)

    giằng,
  • Tie Line

    Nghĩa chuyên nghành: đường ngang hàng, đường ngang hàng,
  • Tie arch

    vòm có thanh kéo,
  • Tie back

    kẹp caravat, kẹp nơ,
  • Tie back (v)

    giằng neo,
  • Tie bar

    thanh rằng (may bay lên thẳng), thanh căng (trong vòm), thanh nối, tà vẹt, thanh giằng, thanh nối, tà vẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top