Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tie-up

Mục lục

/´tai¸ʌp/

Thông dụng

Danh từ

Mối liên hệ; sự hợp nhất, sự cộng tác
Sự thoả thuận (trong kinh doanh)
Sự cấm đường
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự ngừng, sự dừng lại (trong công việc, (giao thông)...); sự bế tắc, tình trạng khó khăn bế tắc
a traffic tie-up
sự tắc nghẽn giao thông

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hoãn
ngắt
dừng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
gridlock , immobilization , jam , stoppage

Xem thêm các từ khác

  • Tie-up of capital

    bất động hóa tiền vốn, sự phong tỏa,
  • Tie-up reinforcement

    cốt buộc, cốt nối,
  • Tie-ups at the docks

    những vấn đề, những chậm trễ ở bến tàu, những vấn đề, những chậm trễ ở các bến tàu,
  • Tie-wire for reinforcement

    sợi thép để buộc cốt thép,
  • Tie (n)

    cốt đai, thanh giằng,
  • Tie (v)

    giằng,
  • Tie Line

    Nghĩa chuyên nghành: đường ngang hàng, đường ngang hàng,
  • Tie arch

    vòm có thanh kéo,
  • Tie back

    kẹp caravat, kẹp nơ,
  • Tie back (v)

    giằng neo,
  • Tie bar

    thanh rằng (may bay lên thẳng), thanh căng (trong vòm), thanh nối, tà vẹt, thanh giằng, thanh nối, tà vẹt,
  • Tie bar joint

    sự liên kết thanh buộc,
  • Tie beam

    đà ràng, dầm neo, thanh căng (trong vòm), thanh kéo giằng, thanh tà vẹt (gỗ) viên gạch đặt dọc, dầm giằng, rầm neo giữa,...
  • Tie bed

    chỗ đặt tà vẹt, viên đá lót tà vẹt, nền tà vẹt,
  • Tie bolt

    bulông giữ cữ, bulông nối ghép, bulông lắp ráp, đinh ốc neo,
  • Tie cable

    cáp liên kết, cáp nối,
  • Tie change out machine

    máy thay tà vẹt,
  • Tie circuit interface

    giao diện mạch nối,
  • Tie coat

    lớp phủ liên kết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top