Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tie up money

Kinh tế

bất động hóa tiền vốn
giữ tiền nằm im

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tie up money (to...)

    bất động hóa tiền vốn, giữ tiền nằm im,
  • Tie weld

    mối hàn nối,
  • Tie welding

    sự hàn chữ t, sự hàn có bản ghép, sự hàn nối,
  • Tie wire

    băng nối điện, dây nối điện, dây nối ngang, dây buộc,
  • Tieback

    thanh giằng, dây néo, thanh néo, thanh giằng, thanh néo, dây néo,
  • Tied

    Tính từ: cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà), a job...
  • Tied-purchase provision

    điều khoản mua có tính hạn chế, điều khoản mua kèm,
  • Tied-up capital

    vốn bất động, vốn bị phong tỏa,
  • Tied-up reinforcing cage

    hệ khung cốt thép buộc,
  • Tied agents

    các đại lý bị ràng buộc,
  • Tied aid

    viện trợ có điều kiện, viện trợ có ràng buộc (có điều kiện), việc trợ ràng buộc,
  • Tied arch

    vòm có thanh căng, vòm được nối,
  • Tied concrete column

    cột bê tông gia cố,
  • Tied deposit

    tiền gởi chuyên dụng,
  • Tied ham

    giăm bông bó, giăm bông cuộn,
  • Tied house

    Danh từ: quán rượu do một nhà máy bia sở hữu hoặc kiểm soát, cửa hiệu bị ràng buộc, bị...
  • Tied joint

    mối nối buộc,
  • Tied list

    bảng kê hàng trao đổi,
  • Tied loan

    tiền cho vay có ràng buộc (có điều kiện),
  • Tied outlet

    cửa hàng bị giằng buộc, cửa hàng bị ràng buộc, cửa hàng có ràng buộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top