Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tierced

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Chia làm ba

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tiercel

    như tercel,
  • Tiercet

    như tercet,
  • Tiered

    Tính từ: xếp thành dãy, xếp thành hàng, (trong từ ghép) có số tầng, lớp được nói rõ, tiered...
  • Tiered pricing

    sự định/tính giá có phân hạng,
  • Tiered rate account

    tài khoản xếp theo thang lãi suất,
  • Tiering machine

    máy nâng chuyên (dùng cho kho chứa),
  • Tiers

    ,
  • Ties

    / tai:s /, giằng, giằng chống gió, point ties, rầm quá giang, point ties, thanh ngang quá giang, suspended rafters with ties and king post,...
  • Ties and temperature shrinkage reinforcement

    thép xoắn ốc, thép giằng, thép chịu nhiệt và co ngót,
  • Tiff

    tagged interchange, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, altercation...
  • Tiffany

    / ´tifəni /, Danh từ: (ngành dệt) the, sa,
  • Tiffed

    ,
  • Tiffin

    Danh từ: bữa ăn trưa, Nội động từ: Ăn trưa,
  • Tig

    / tig /, Danh từ: trò chơi đuổi bắt (như) tag,
  • Tige

    / ti:ʒ /, Danh từ: (kiến trúc) thân cột, (thực vật) thân (cây), Kỹ thuật...
  • Tiger

    / 'taigə /, Danh từ: con hổ, con cọp, (nghĩa bóng) người tàn bạo hung ác, (thông tục) đấu thủ...
  • Tiger's-eye

    như tiger-eye,
  • Tiger-cat

    Danh từ: (động vật học) mèo rừng,
  • Tiger-eye

    Danh từ: ngọc mắt mèo, croxiđolit, quặng mắt mèo,
  • Tiger-lily

    Danh từ: cây hoa loa kèn lớn trồng ở vườn, có hoa màu da cam lốm đốm đen hoặc đỏ tía,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top