- Từ điển Anh - Việt
Tiger
Mục lục |
/'taigə/
Thông dụng
Danh từ
Con hổ, con cọp
(nghĩa bóng) người tàn bạo hung ác
(thông tục) đấu thủ đáng gờm trong cuộc chơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- archfiend , beast , devil , ghoul , monster , ogre , vampire , carnivore , cat , cougar , cub , feline , jaguar , leopard , lynx
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tiger's-eye
như tiger-eye, -
Tiger-cat
Danh từ: (động vật học) mèo rừng, -
Tiger-eye
Danh từ: ngọc mắt mèo, croxiđolit, quặng mắt mèo, -
Tiger-lily
Danh từ: cây hoa loa kèn lớn trồng ở vườn, có hoa màu da cam lốm đốm đen hoặc đỏ tía, -
Tiger-moth
Danh từ: bướm đêm có cánh vằn như da hổ, -
Tiger-shark
Danh từ: ( động từ) cá mập, -
Tiger heart
tim dạng mèo khoang, -
Tiger lily heart
tim dạng mèo khoang, -
Tiger markets
các thị trường con hổ, -
Tigerish
/ ´taigəriʃ /, tính từ, (thuộc) hổ, (thuộc) cọp; như hổ, như cọp, tàn bạo, hung ác (người), -
Tigerism
Danh từ: tính hay nạt nộ, tính hùng hổ, tính tàn bạo hung ác, -
Tight
/ tait /, Tính từ: kín, không thấm, không rỉ, chặt; khó cử động, khó cởi bỏ, chật, chặt,... -
Tight-corner braking effect (phenomenon)
tác động phanh góc hẹp, -
Tight-fisted
/ ´tait¸fistid /, tính từ, chặt chẽ; keo cú, biển lận, -
Tight-fitting
Tính từ: vừa khít, bó sát, chật, -
Tight-laced
Tính từ: thắt căng (áo nịt ngực...), (bóng) nghiêm túc; chặt chẽ -
Tight-lipped
/ ´tait¸lipt /, Tính từ: mím môi; có vẻ dữ tợn, kiềm chế, nén tình cảm, Từ... -
Tight-money policy
chính sách tiền chặt, -
Tight (-and-) strong seam
mối hàn chắc và kín,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.