Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Time-lag

Mục lục

/´taim¸læg/

Thông dụng

Danh từ

Khoảng cách thời gian giữa hai sự kiện có liên quan
the time-lag between research and development
khoảng thời gian giữa nghiên cứu và phát triển

Chuyên ngành

Kinh tế

độ trễ thời gian

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top