Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tine

Mục lục

/tain/

Thông dụng

Danh từ

Răng (nạng, chĩa)
Nhánh (của gạc hươu, gạc nai)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chốt
ngõng
mộng ghép

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
branch , fork , point , prong , spike

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top