Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tinman

Mục lục

/´tinmən/

Thông dụng

Cách viết khác tinsmith

Danh từ

Thợ thiếc (người làm đồ bằng thiếc hoặc sắt tây)

Chuyên ngành

Xây dựng

thợ lợp tôn

Kỹ thuật chung

thợ thiếc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top