Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tip-up seat

Ô tô

ghế lật được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tip-up wagon

    goòng thùng lật,
  • Tip-wagon

    toa xe lật,
  • Tip/Ring (T/R)

    dây tip (ov) và dây ring (-52v) của đôi dây điện thoại,
  • Tip (of noise cone)

    cực điểm (của mũi nón),
  • Tip bearing

    ổ lắc,
  • Tip box car

    goòng có thùng lật, goòng tự lật,
  • Tip car

    xe có thùng lật,
  • Tip car, tip truck

    goòng chở (đổ nghiêng được), goòng trở (đổ nghiêng được),
  • Tip chute

    dốc đổ thải, dốc trút thải, máng trượt, rãnh trượt, mái nhà phụ dốc một bên lắc,
  • Tip circle

    vòng đỉnh răng,
  • Tip clearance

    khe hở, đinh (răng, ren), độ hở cho phép, khe hở đỉnh (răng, ren),
  • Tip cone angle

    góc côn đỉnh (bánh răng côn),
  • Tip eddy

    xoáy đầu mút,
  • Tip engagement

    sự ăn khớp đỉnh,
  • Tip height

    độ cao đỉnh,
  • Tip in

    vỗ nhẹ (bát chữ),
  • Tip jack

    ổ lối cho một chân, ổ cắm một lỗ,
  • Tip jointing

    sự miết gạch vữa tạo chóp,
  • Tip light

    đèn đạo hàng hàng không,
  • Tip lorry

    Danh từ: Ôtô tự trút tải; ôtô ben; xe ben, ô tô tự trút tải, ô tô ben, xe ben, ô tô tự trút,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top