- Từ điển Anh - Việt
To clear out
Xem thêm các từ khác
-
To clear the air
Thành Ngữ:, to clear the air, clear -
To clear the decks for action
Thành Ngữ:, to clear the decks for action, chuẩn bị chiến đấu (tàu chiến) -
To clear time
chuẩn thuận thời lượng, -
To clear up
Thành Ngữ:, to clear up, dọn dẹp (một căn buồng) -
To climb down
Thành Ngữ:, to climb down, trèo xuống, tụt xuống -
To climb in first speed
Thành Ngữ:, to climb in first speed, sang số 1 -
To cling (hold on) like grim death
Thành Ngữ:, to cling ( hold on ) like grim death, bám không rời, bám chặt -
To cling on to
Thành Ngữ:, to cling on to, bám chặt lấy, giữ chặt lấy -
To clip someone's wings
Thành Ngữ:, to clip someone's wings, hạn chế sự cử động (tham vọng, sự tiêu pha) của ai; chặt... -
To clog a pipe with dirt
làm tắc ống vì rác bẩn, -
To close (conclude, strike, settle) a bargain
Thành Ngữ:, to close ( conclude , strike , settle ) a bargain, ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán -
To close about
Thành Ngữ:, to close about, bao bọc, bao quanh -
To close down
Thành Ngữ:, to close down, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa) -
To close in
Thành Ngữ:, to close in, tới gần -
To close the door upon
Thành Ngữ:, to close the door upon, làm cho không có khả năng thực hiện được -
To close up
Thành Ngữ:, to close up, khít lại, sát lại gần nhau -
To close up the rivet
tán mũ đinh, -
To close with
Thành Ngữ:, to close with, đến sát gần, dịch lại gần
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.