Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To exit (a program loop)

Mục lục

Toán & tin

thoát khỏi

Giải thích VN: Ví dụ kết thúc một vòng lặp chương trình.

Kỹ thuật chung

kết thúc

Giải thích VN: Ví dụ kết thúc một vòng lặp chương trình.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top