Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To fight tooth and nail

Thông dụng

Thành Ngữ

to fight tooth and nail
chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt

Xem thêm tooth


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To figure as

    Thành Ngữ:, to figure as, được coi như là; đóng vai trò của
  • To figure on

    tính đến (khi tính toán thiết kế), Thành Ngữ:, to figure on, trông đợi ở (cái gì)
  • To figure out

    Thành Ngữ: tính toán, xác định bằng tính toán, to figure out, tính toán
  • To figure up

    Thành Ngữ:, to figure up, tổng cộng, tính số lượng (cái gì)
  • To fill

    phủ đầy, điền vào,
  • To fill (stop) a gap

    Thành Ngữ:, to fill ( stop ) a gap, lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót
  • To fill in

    điền vào, ghi vào, Thành Ngữ:, to fill in, điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ
  • To fill out

    Thành Ngữ:, to fill out, làm căng ra, làm to ra
  • To fill someone's bonnet

    Thành Ngữ:, to fill someone's bonnet, chiếm chỗ của ai
  • To fill someone in on

    Thành Ngữ:, to fill someone in on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cung cấp cho ai thêm những chi tiết
  • To fill the bill

    Thành Ngữ:, to fill the bill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần...
  • To fill the void

    lấp khoảng trống,
  • To fill up

    làm đầy, bịt kín, làm đầy, nạp đầy, nhồi đầy, Thành Ngữ:, to fill up, đổ đầy, lấp đầy,...
  • To fill up the cup

    Thành Ngữ:, to fill up the cup, làm cho không thể chịu đựng được nữa
  • To fill up to grade

    lấp cho đến độ cao thiết kế,
  • To find (know) the length of someone's feet

    Thành Ngữ:, to find ( know ) the length of someone's feet, biết nhược điểm của ai, nắm được thóp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top