- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To lose one's senses
Thành Ngữ:, to lose one's senses, mất trí khôn -
To lose one's shirt
Thành Ngữ:, to lose one's shirt, sạt nghiệp, tán gia bại sản -
To lose one's touch
Thành Ngữ:, to lose one's touch, không còn những lợi thế như trước đây -
To lose one's voice
Thành Ngữ:, to lose one's voice, không có khả năng diễn đạt ý kiến của mình -
To lose one's way
Thành Ngữ:, to lose one's way, lạc đường -
To lose one's wool
Thành Ngữ:, to lose one's wool, (thông tục) nổi giận -
To lose oneself
Thành Ngữ:, to lose oneself, lạc đường, lạc lối -
To lose patience
Thành Ngữ:, to lose patience, o lose one's temper -
To lose sight of sb/sth
Thành Ngữ:, to lose sight of sb/sth, không còn nhìn thấy ai/cái gì -
To lose sleep over something
Thành Ngữ:, to lose sleep over something, lo nghĩ mất ngủ về cái gì -
To lose the bell
Thành Ngữ:, to lose the bell, thất bại trong cuộc thi -
To lose the number of one's mess
Thành Ngữ:, to lose the number of one's mess, (quân sự), (từ lóng) chết -
To lose the run of something
Thành Ngữ:, to lose the run of something, không n?m du?c di?n bi?n c?a vi?c gì, không n?m du?c vi?c gì -
To lose the thread
Thành Ngữ:, to lose the thread, mất mạch lạc -
To lose the toss
Thành Ngữ:, to lose the toss, đoán sai vị trí đồng tiền (sấp hay ngửa) -
To lose touch with sb
Thành Ngữ:, to lose touch with sb, mất liên lạc với ai, đứt liên lạc với ai -
To lose track of
Thành Ngữ:, to lose track of, mất hút, mất dấu vết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.