Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To stick down

Thông dụng

Thành Ngữ

to stick down
dán, dán lên, dán lại

Xem thêm stick


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To stick fast

    Thành Ngữ:, to stick fast, bị sa lầy một cách tuyệt vọng
  • To stick in the mud

    Thành Ngữ:, to stick in the mud, bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu
  • To stick it out

    Thành Ngữ:, to stick it out, chịu đựng đến cùng
  • To stick like a limpet

    Thành Ngữ:, to stick like a limpet, bám dai như đỉa
  • To stick out

    vươn ra, nhô ra,
  • To stick out for

    Thành Ngữ:, to stick out for, đòi; đạt được (cái gì)
  • To stick to it

    Thành Ngữ:, to stick to it, khiên trì, bám vào (cái gì)
  • To stick to one's last

    Thành Ngữ:, to stick to one's last, không dính vào những chuyện mà mình không biết
  • To stick up

    Thành Ngữ: nhô lên, to stick up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí
  • To stick up for

    Thành Ngữ:, to stick up for, (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)
  • To stick up to

    Thành Ngữ:, to stick up to, không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại
  • To stink/to smell to high heaven

    Thành Ngữ:, to stink/to smell to high heaven, toả ra một mùi khó chịu
  • To stink in someone's nostrils

    Thành Ngữ:, to stink in someone's nostrils, chọc gai ai, làm cho ai bực bội
  • To stink of money

    Thành Ngữ:, to stink of money, (từ lóng) giàu sụ
  • To stink out

    Thành Ngữ:, to stink out, làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối
  • To stir (rouse) someone's bile

    Thành Ngữ:, to stir ( rouse ) someone's bile, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • To stir one's blood

    Thành Ngữ:, to stir one's blood, cổ vũ ai, kích thích ai
  • To stir one's stumps

    Thành Ngữ:, to stir one's stumps, (thông tục) ba chân bốn cẳng
  • To stir the fires

    thêm lửa, thêm chất đốt,
  • To stir up a nest of hornets

    Thành Ngữ:, to stir up a nest of hornets, to bring a hornet's nest about one's ears
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top