Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toby jug

Thông dụng

Danh từ

Bình, ca (có hình dáng một ông già đội mũ ba góc, trước đây dùng đựng bia)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tocane

    nước nho tươi, rượu sâm banh,
  • Toccata

    / tɔ´ka:tə /, Danh từ: (âm nhạc) sáng tác dùng cho nhạc cụ có dàn phím (nhất là đàn óoc hoặc...
  • Tocher

    / ´tɔʃə /, danh từ, ( Ê-cốt) của hồi môn,
  • Toco

    / ´toukou /, danh từ, (từ lóng) sự đánh đập, sự trừng phạt,
  • Toco-

    tiền tố chỉ sinh con hay đau đẻ,
  • Toco-ergometry

    sự đo lực co tử cung,
  • Tocodynagraph

    lực co tử cung ký,
  • Tocodynamometer

    lực co tử cung kế,
  • Tocography

    (sự ) ghi lực co tử cung,
  • Tocokinin

    tocokinin,
  • Tocologist

    Danh từ: người đỡ đẻ,
  • Tocology

    Danh từ: (y học) sản khoa, khoa đỡ đẻ, Y học: sản khoa,
  • Tocomania

    bệnh tâm thần sản,
  • Tocometer

    lực co tử cung kế,
  • Tocopherol

    tocopheron, tocopherol,
  • Tocophobia

    (chứng) ám ảnh sợ đẻ,
  • Tocsin

    / ´tɔksin /, Danh từ: chuông báo động; tín hiệu báo động, sự báo động có nguy hiểm, Từ...
  • Tocus

    (sự) sinh đẻ , cuộc đẻ,
  • Tod

    / tɔd /, Danh từ: (động vật học), (tiếng địa phương) con cáo, on one's tod, (thông tục) một mình;...
  • Today

    / tə'dei /, Danh từ: hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, today's newspaper, báo hôm nay, ngày nay, thời kỳ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top