Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toggle brake

Mục lục

Cơ - Điện tử

Phanh đòn khuỷu

Xây dựng

phanh đòn khuỷu

Hóa học & vật liệu

phanh gọng kìm
phanh hàm

Xem thêm các từ khác

  • Toggle button

    nút bật tắt, nút đảo chiều,
  • Toggle clamp

    cái kẹp (kiểu) bản lề, cái kẹp kiểu đòn,
  • Toggle clutch

    khớp trục (kiểu) khuỷu, khớp ly hợp kiểu khuỷu,
  • Toggle condition

    điều kiện bập bênh, điều kiện đảo chiều,
  • Toggle joint

    toxcanit, khớp khuỷu, đòn khuỷu, mối nối khuỷu-tay đòn,
  • Toggle key

    phím bập bênh, phím bật/ tắt, phím toggle, khóa lật phím,
  • Toggle lever

    đòn khuỷu, đòn khuỷu,
  • Toggle link

    đòn khuỷu,
  • Toggle mechanism

    cơ cấu đòn khuỷu, cơ cấu trục khuỷu, cơ cấu trục khuỷu,
  • Toggle press

    máy dập khuỷu, máy dập khuỷu, máy dập khuỷu,
  • Toggle riveter

    máy tán kiểu đòn khuỷu,
  • Toggle switch

    chốt lật, bộ chuyển mạch bập bênh, công tắc lật, mạch lật,
  • Toggling

    sự bập bênh, sự đảo chiều,
  • Togs

    ,
  • Tohu-bohu

    Danh từ: (thông tục) sự hỗn loạn,
  • Toiful

    Danh từ: (kỹ thuật) đòn khuỷu ( (cũng) toggle),
  • Toil

    / tɔɪl /, Danh từ: công việc vất vả, công việc cực nhọc, Nội động...
  • Toil-worn

    / ´tɔil¸wɔ:n /, tính từ, kiệt sức, rã rời,
  • Toiled

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top