Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tolerance of position

Mục lục

Cơ khí & công trình

dung sai vị trí

Kỹ thuật chung

sai lệch vị trí

Xem thêm các từ khác

  • Tolerance on the diameter

    dung sai đường kính,
  • Tolerance on the frequency response

    dung hạn trên sự đáp ứng tần số,
  • Tolerance range

    bảng dung sai, giới hạn dung sai, phạm vi dung sai, khoảng dung sai, giới hạn dung sai, phạm vi sailệch cho phép, giới hạn dung...
  • Tolerance tolerance

    dung môi, dung sai,
  • Tolerance unit

    đơn vị đo dung sai,
  • Tolerance zone

    miền dung sai, phạm vi dung sai, vùng dung sai cho phép, vùng cho phép,
  • Toleranced dimension

    kích thước được phép,
  • Tolerances

    / 'tɔlərəns /, hệ dung sai,
  • Tolerant

    / ´tɔlərənt /, Tính từ: có sự dung thứ, thể hiện sự dung thứ; khoan dung, hay tha thứ, chịu...
  • Tolerate

    / ´tɔlə¸reit /, Ngoại động từ: tha thứ, khoan dung, chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...)...
  • Toleration

    / ¸tɔlə´reiʃən /, Danh từ: sự khoan dung, sự tha thứ, sự chịu đựng, Từ...
  • Tolerific

    tạo dung nạp,
  • Tolite

    Danh từ: (quân đội) tôlit; trinitrotoluen; thuốc nổ,
  • Toll

    / toul /, Danh từ: lệ phí cầu, lệ phí đường, thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến;...
  • Toll-bar

    / ´toul¸ba: /, danh từ, cái chắn đường để thu thuế,
  • Toll-booth

    / ´toul¸bu:θ /,
  • Toll-bridge

    / ´toul¸bridʒ /, danh từ, cầu thu lệ phí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top