Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tolerate

Mục lục

/´tɔlə¸reit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tha thứ, khoan dung
I won't tolerate your behaving
tôi sẽ không tha thứ cho lối cư xử của anh
Chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...) không phản đối
to tolerate heat
chịu đựng nóng
(y học) chịu uống, có khả năng uống (thuốc..), có qua (điều trị) không bị tổn hại

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

cho phép

Kỹ thuật chung

chịu đựng
cho phép

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abide , accept , admit , authorize , bear , bear with , blink at , brook , condone , consent to , countenance , endure , go , go along with , have , hear , humor , live with , permit , pocket , put up with , receive , sanction , sit and take it , sit still for , stand , stand for , stay the course , stomach * , string along , submit to , suffer , sustain , swallow * , take , tough out * , undergo , wink at * , allow , let , stomach , support , swallow , withstand , let be

Từ trái nghĩa

verb
check , disallow , disapprove , halt , stop , veto

Xem thêm các từ khác

  • Toleration

    / ¸tɔlə´reiʃən /, Danh từ: sự khoan dung, sự tha thứ, sự chịu đựng, Từ...
  • Tolerific

    tạo dung nạp,
  • Tolite

    Danh từ: (quân đội) tôlit; trinitrotoluen; thuốc nổ,
  • Toll

    / toul /, Danh từ: lệ phí cầu, lệ phí đường, thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến;...
  • Toll-bar

    / ´toul¸ba: /, danh từ, cái chắn đường để thu thuế,
  • Toll-booth

    / ´toul¸bu:θ /,
  • Toll-bridge

    / ´toul¸bridʒ /, danh từ, cầu thu lệ phí,
  • Toll-free

    / ´tɔ:l¸fri: /, Tính từ: (được) miễn thuế, không phải trả tiền; không mất tiền; cho không,...
  • Toll-free bridge

    cầu miễn lệ phí,
  • Toll-free call

    cuộc gọi không (tính) cước, cuộc gọi miễn phí,
  • Toll-free highway

    đường miễn lệ phí, quốc lộ miễn phí,
  • Toll-free number

    số điện thoại miễn phí, số xanh (điện thoại đường dài), số gọi miến phí, số gọi miễn phí,
  • Toll-gate

    / ´toul¸geit /, danh từ, cửa thu thuế (cổng chắn ngang trên đường để thu lệ phí),
  • Toll-house

    / ´toul¸haus /, danh từ, chỗ nộp thuế; phòng thuế,
  • Toll-keeper

    Danh từ: người thu thuế (ở cửa thu thuế),
  • Toll Center/Charge (TC)

    trung tâm/cước phí đường dài,
  • Toll Connecting Trunk (TCT)

    trung kế kết nối đường dài,
  • Toll Free Numbers (TFN)

    các số gọi đường dài miễn phí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top