Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toller

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

nhân viên thu lệ phí, nhân viên thu thuế

Thông dụng

Danh từ

Người kéo chuông
Cái chuông
(hiếm) người thu thuế quan (lệ phí)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tollman

    nhân viên thu lệ phí, nhân viên thu thuế, Danh từ: người thu thuế (cầu, đường, chợ...)
  • Tollmien-Schlidting wave

    sóng tollmien-schlidting,
  • Tolly

    Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) cây nến,
  • Tolman and Stewart effect

    hiệu ứng tolman và stewart,
  • Tolnaftate

    một chất sát trùng dùng tại chổ,
  • Tolu balsam tincture

    cồn bôm tolu,
  • Toluene

    / ´tɔlu¸i:n /, Danh từ: (hoá học) toluen hydrocacbon không màu dùng để chế chất nổ, Hóa...
  • Toluidine blue

    xanh toluidin,
  • Toluidineblue

    xanh toluidin,
  • Tolunitrile

    toluonitrin,
  • Toluol

    / ´tɔlju¸ɔl /, Hóa học & vật liệu: c6h5ch3,
  • Toluonitrile

    toluquinolin,
  • Toluyene diisocyanate (TDI)

    toluyen điisoxyanat,
  • Toluylene

    toluylen,
  • Tom

    / tɔm /, Danh từ: mèo đực (như) tom-cat, ( any / every ) tom , dick and harry, người chẳng ra sao cả,...
  • Tom-

    hình thái trong từ ghép; chỉ con đực; con trống, tom-cat, mèo đực, tom-turkey, gà trống tây
  • Tom-cat

    Danh từ: mèo đực (như) tom,
  • Tom and jerry

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) rượu pân-sơ nóng có gia vị, tom and jerry shop, quán rượu; quán bia
  • Tom cod

    cá rô biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top