Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toluonitrile

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

toluquinolin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Toluyene diisocyanate (TDI)

    toluyen điisoxyanat,
  • Toluylene

    toluylen,
  • Tom

    / tɔm /, Danh từ: mèo đực (như) tom-cat, ( any / every ) tom , dick and harry, người chẳng ra sao cả,...
  • Tom-

    hình thái trong từ ghép; chỉ con đực; con trống, tom-cat, mèo đực, tom-turkey, gà trống tây
  • Tom-cat

    Danh từ: mèo đực (như) tom,
  • Tom and jerry

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) rượu pân-sơ nóng có gia vị, tom and jerry shop, quán rượu; quán bia
  • Tom cod

    cá rô biển,
  • Tomahawk

    / ´tɔməhɔ:k /, Danh từ: cái rìu nhẹ (được người anh-điêng bắc mỹ dùng làm dụng cụ hoặc...
  • Toman

    Danh từ: cái rìu nhẹ (được người anh-điêng bắc mỹ dùng làm dụng cụ hoặc vũ khí),
  • Tomas formula

    phương thức tomas,
  • Tomato

    / tə´ma:tou /, Danh từ, số nhiều tomatoes: (thực vật học) cây cà chua, quả cà chua, Kinh...
  • Tomato bread

    bánh mì cà chua,
  • Tomato meal

    bột cà chua,
  • Tomato oil

    dầu cà chua,
  • Tomato paste

    bột cà chua, concentrated tomato paste, bột cà chua cô đặc
  • Tomato pomace

    bã ép cà chua,
  • Tomato pulp

    bột nhão cà chua,
  • Tomato puree

    bột cà chua, heavy tomato puree, bột cà chua đặc, light tomato puree, bột cà chua lỏng, medium tomato puree, bột cà chua loại đặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top