Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tone digital command system

Điện tử & viễn thông

điều khiển từ xa bằng số (sóng mang con)
điều khiển từ xa digital (sóng mang con)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tone disabler

    bộ trung hòa âm tiết, bộ ngăn âm thanh,
  • Tone element

    phần tử tiết âm,
  • Tone frequency error

    sai lệch tần số giọng nói,
  • Tone generation

    sự phát sinh âm hưởng,
  • Tone generator

    máy tạo âm thanh, standard tone generator, máy tạo âm thanh chuẩn
  • Tone keyer

    chốt khóa điều chỉnh, chốt khóa điêu chỉnh (âm thanh), khóa chỉnh âm,
  • Tone language

    Danh từ: (ngôn ngữ học) ngôn ngữ thanh điệu (ngôn ngữ mà nghĩa của từ phụ thuộc vào độ...
  • Tone modulation

    sự điều chế âm thanh,
  • Tone of voice

    giọng nói,
  • Tone oscillator

    bộ dao động âm thanh, bộ dao động âm tần,
  • Tone quality

    chất lượng âm thanh,
  • Tone reproduction

    sự tái tạo âm thanh,
  • Tone scale

    thang biểu sắc điệu,
  • Tone set

    máy chỉnh âm,
  • Tone signal

    tín hiệu âm tần, tín hiệu âm thanh,
  • Toned

    ,
  • Tonedeafness

    mất nhạc năng cảm thụ,
  • Toneless

    / ´tounlis /, tính từ, thiếu màu sắc, không có thần sắc, thiếu tinh thần; buồn tẻ, thiếu sinh khí; yếu, a toneless voice, giọng...
  • Toner

    / ´tounə /, Điện lạnh: chất liệu màu, mực tone, Kinh tế: bột màu...
  • Toner carrier

    bộ phận tải mực, phần tử mang mực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top