Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toning

/´touniη/

Kỹ thuật chung

sự tô màu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Toning control

    sự điều khiển mực in,
  • Tonitrophobia

    ánh ảnh sợ sấm sét,
  • Tonitrual

    Tính từ: (hiếm) kêu như sấm; kêu oang oang; vang dội,
  • Tonk

    Ngoại động từ: (từ lóng) đánh thắng dễ dàng (người nào),
  • Tonka bean

    hạt đậu hương dipteryx odorata,
  • Tonkabean

    hạt đậu hương dipteryx odorata,
  • Tonnage

    / ´tʌnidʒ /, Danh từ: kích cỡ chiếc tàu (được thể hiện bằng tấn anh, mỹ), số lượng hàng...
  • Tonnage certificate

    giấy chứng trọng tải (để tính phí cảng và phí kênh), trọng tải đăng ký ròng, giấy chứng nhận trọng tải,
  • Tonnage deck

    boong đo lường trọng tải (boong tầng hai của con tàu),
  • Tonnage deck bong

    đo lường trọng tải (boong tầng hai của tàu),
  • Tonnage due

    thuế tàu,
  • Tonnage dues

    thuế đậu cảng, thuế trọng tải, thuế tàu, thuế tàu, tonnage dues certificate, giấy chứng thuế trọng tải
  • Tonnage dues certificate

    giấy chứng thuế trọng tải,
  • Tonnage handled in and out

    trọng tải tiếp chuyển (của cảng),
  • Tonnage of a train

    trọng tải đoàn tàu,
  • Tonnage payload

    trọng lượng vận chuyển,
  • Tonnage plan

    bản vẽ đo chung tải,
  • Tonnage regulations

    quy tắc đo dung tải (tàu),
  • Tonnage slip

    phiếu phí theo trọng tải, phiếu, bản kê thuế trọng tải,
  • Tonne

    / tʌn /, Danh từ, số nhiều tonnes: (viết tắt) tn tấn ( 1000 kg), Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top