Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tonnage

Mục lục

/´tʌnidʒ/

Thông dụng

Danh từ

Kích cỡ chiếc tàu (được thể hiện bằng tấn Anh, Mỹ)
Số lượng hàng hoá con tàu có thể chở (được thể hiện bằng tấn, mỗi tấn là 40 phút khối)
Kích cỡ của đội tàu buôn của một nước (được thể hiện bằng tấn, mỗi tấn là 100 phút khối)
Tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng)

Chuyên ngành

Xây dựng

dung tích, trọng tải (của tàu thuyền), thuế trọng tải, tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng), trọng lượng (tính bằng tấn)

Cơ - Điện tử

Trọng tải, sức chở

Hóa học & vật liệu

cước vận chuyển
thuế vận chuyển (tính theo tấn)
trọng tải (tàu, thuyền)

Điện lạnh

sức trở

Kỹ thuật chung

sức chuyên chở

Kinh tế

trọng tải
cargo deadweight tonnage
trọng tải hàng hóa
dead weight tonnage (deadweighttonnage)
trọng tải toàn phần
deadweight tonnage
tổng trọng tải
deadweight tonnage
trọng tải toàn phần
displacement tonnage
trọng tải dân nước
displacement tonnage
trọng tải dẫn nước
displacement tonnage
trọng tải dãn nước tính bằng tấn
gross displacement tonnage
trong tải dãn nước toàn phần
gross displacement tonnage
trọng tải dân nước toàn phần
gross displacement tonnage
trọng tải dãn nước toàn phần
gross register tonnage
trọng tải đăng ký toàn phần
gross tonnage
tổng trọng tải
gross tonnage
trọng tải toàn phần (tàu hàng)
laid up tonnage
trọng tài bỏ không
laid up tonnage
trọng tải bỏ không
light displacement tonnage
trọng tải dãn nước tịnh
lightweight tonnage
trọng tải dãn nước ròng
lightweight tonnage
trọng tải giãn nước ròng
load displacement tonnage
trọng tải dãn nước toàn phần
net register tonnage
trọng tải đăng ký ròng
net registered tonnage
trọng tải đăng ký tịnh (tàu chở hàng)
net tonnage
trọng tải tịnh, ròng
productivity of tonnage
năng suất trọng tải
register tonnage
trọng tải đăng ký
shipping tonnage
trọng tải chở hàng
tonnage certificate
giấy chứng trọng tải (để tính phí cảng và phí kênh)
tonnage certificate
trọng tải đăng ký ròng
tonnage deck
boong đo lường trọng tải (boong tầng hai của con tàu)
tonnage deck bong
đo lường trọng tải (boong tầng hai của tàu)
tonnage dues
thuế trọng tải
tonnage dues certificate
giấy chứng thuế trọng tải
tonnage slip
phiếu phí theo trọng tải
tonnage slip
phiếu, bản kê thuế trọng tải
total tonnage
tổng trọng tải
under deck tonnage
trọng tải dưới boong, trong khoang
trọng tải (của tàu bè)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top