Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Top priority

Kinh tế

ưu tiên tuyệt đối số một, hàng đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Top priority project

    hạng mục ưu tiên hàng đầu,
  • Top product

    sản phẩm chủ lực, sản phẩm hàng đầu,
  • Top quality

    chất lượng cao nhất, tối ưu, tối hảo,
  • Top quality fish

    cá chất lượng cao,
  • Top quark

    quac đỉnh,
  • Top rail

    cấu kiện ngang, đố đầu, đố trên (khung cửa), thanh ngang trên cùng, dầm ngang, gờ ngang, tay vịn lan can, thanh ngang,
  • Top rake

    độ dốc dọc, độ nghiêng dọc (cắt gọt), góc nghiêng dọc, mặt trước (dao), độ dốc dọc,
  • Top raker

    thanh chống đỉnh,
  • Top reinforcement

    cốt thép phía trên cùng (trong tiết diện bê tông), cốt thép bên trên (của mặt cắt),
  • Top rib

    kết cấu khung sườn trên,
  • Top right corner

    góc phải trên,
  • Top risk

    rủi ro lớn nhất,
  • Top road bridge

    cầu có đường xe chạy trên,
  • Top roll

    trục đỉnh, trục ra,
  • Top routing tool

    phần trên khuôn dập tròn,
  • Top row

    hàng trên cùng,
  • Top rudder pintle

    chốt bánh lái trên,
  • Top sand

    cát hạt lớn,
  • Top sash

    thanh đỉnh của khung cửa sổ,
  • Top secret

    Tính từ: (thuộc) loại bí mật cao nhất; tối mật, tối mật, a file of top secret information, hồ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top