Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Topaz

Mục lục

/´toupæz/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) Topaz (khoáng vật có màu vàng trong suốt)
Ngọc loại vừa (lấy ra từ topaz)
(động vật học) chim ruồi topa

Chuyên ngành

Điện lạnh

đá hoàng ngọc

Xem thêm các từ khác

  • Topcoat paint

    sơn lớp ngoài,
  • Tope

    / toup /, Danh từ: (động vật học) cá mập xám, Danh từ: ( Ân) khóm...
  • Topectomy

    cắt bỏ vùng não,
  • Topee

    / 'toupi: /, như topi,
  • Toper

    / ´toupə /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) người nghiện ngập say sưa,
  • Topesthesia

    khả năng định vị xúc giác,
  • Topfull

    / ´tɔpful /, tính từ, Đầy ắp, đầy tràn,
  • Topgallant

    / ´tɔp¸gælənt /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm ngọn; buồm ngọn, (nghĩa bóng) chóp, đỉnh,
  • Tophaceous

    cứng, có sạn,
  • Tophaceous gout

    bệnh gút kết hòn,
  • Tophi

    Danh từ số nhiều của .tophus: như tophus,
  • Topholipoma

    u mỡ sạn urat,
  • Tophus

    / ´toufəs /, Danh từ, số nhiều .tophi: (y học) sạn urat, Y học: sạn...
  • Tophyperidrosis

    tiếtnhiều mồ hôi khu trú,
  • Topi

    / ´toupi /, Danh từ: mũ cát (mũ che nắng, nhất là mũ đội ở các nước vùng nhiệt đới),
  • Topiary

    / ´toupiəri /, Danh từ: nghệ thuật cắt tỉa cây cảnh, nghệ thuật tạo hình cây cảnh, Tính...
  • Topiary art

    nghệ thuật tạo hình cây cảnh,
  • Topic

    / ˈtɒpɪk /, Danh từ: Đề tài, chủ đề (của một cuộc hội thảo, nói chuyện..), Toán...
  • Topic group

    nhóm chủ đề,
  • Topic of current interest

    vấn đề thời sự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top